Currently Empty: $0.00
Blog
Hệ Thống Chấm Điểm & Cách Hiểu Kết Quả Điểm Duolingo English Test

Hệ Thống Chấm Điểm & Cách Hiểu Kết Quả Điểm Duolingo English Test
📌 Bạn thắc mắc về cách tính điểm Duolingo English Test (DET)? Kỳ thi này sử dụng thang điểm từ 10 đến 160, với điểm số là bội số của 5. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc chấm điểm, ý nghĩa của từng mức điểm và cách so sánh với các bài thi khác.
1️⃣ Hệ Thống Chấm Điểm Duolingo English Test
📌 Điểm số tổng (Overall Score): Dao động từ 10 đến 160, với khoảng cách 5 điểm giữa các mức.
📌 Báo cáo điểm DET gồm:
✅ 1 điểm tổng (Overall Score) phản ánh năng lực tiếng Anh chung.
✅ 4 điểm thành phần (Subscores) đánh giá từng kỹ năng ngôn ngữ cụ thể.
2️⃣ Điểm Thành Phần (Individual Subscores) Trong DET
Điểm thành phần bao gồm 4 kỹ năng:
🔹 Listening (Nghe)
🔹 Speaking (Nói)
🔹 Reading (Đọc)
🔹 Writing (Viết)
Việc tách riêng từng kỹ năng giúp thí sinh hiểu rõ điểm mạnh/yếu của mình và giúp các trường đại học có cách đánh giá toàn diện hơn về năng lực của ứng viên.
📌 Ví dụ: Nếu bạn có điểm Listening 90 và Writing 110, điều đó cho thấy bạn cần cải thiện kỹ năng nghe để đạt điểm tổng cao hơn.
3️⃣ Điểm Thành Phần Tích Hợp (Integrated Subscores)
Bên cạnh 4 kỹ năng riêng biệt, DET còn có 4 điểm thành phần tích hợp, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tổng thể:
🔹 Literacy (Khả năng đọc & viết) = (Reading + Writing) / 2
🔹 Comprehension (Khả năng nghe & đọc hiểu) = (Listening + Reading) / 2
🔹 Conversation (Khả năng giao tiếp – Nghe & Nói) = (Listening + Speaking) / 2
🔹 Production (Khả năng sản xuất ngôn ngữ – Viết & Nói) = (Speaking + Writing) / 2
📌 Tổng điểm DET được tính bằng trung bình cộng của 4 kỹ năng Listening, Speaking, Reading, Writing.
🔹 Công thức:
👉 Tổng điểm = (Listening + Speaking + Reading + Writing) / 4
Điều này có nghĩa là cả 4 kỹ năng đều có trọng số ngang nhau, thay vì chỉ tập trung vào các câu hỏi trắc nghiệm như trước.
4️⃣ Cách Hiểu Mức Điểm DET
Bạn có thể dùng bảng tham chiếu sau để hiểu ý nghĩa điểm DET của mình:
Mức Điểm DET | Trình Độ Tiếng Anh |
---|---|
10 – 55 | Cơ bản – Có thể hiểu & sử dụng những câu giao tiếp đơn giản. |
60 – 85 | Trung cấp – Có thể tham gia hội thoại cơ bản trong ngữ cảnh quen thuộc. |
90 – 115 | Trung cấp cao – Có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật & công việc. |
120 – 160 | Nâng cao – Sử dụng tiếng Anh thành thạo trong mọi tình huống. |
📌 Ví dụ: Nếu bạn đạt DET 105, bạn có trình độ tương đương IELTS 7.0 hoặc TOEFL 95+.
5️⃣ Cách Đọc Báo Cáo Điểm DET
📆 Từ ngày 1/7/2024, Duolingo đã cập nhật cách hiển thị điểm số trên báo cáo.
📌 Báo cáo điểm mới bao gồm:
✅ 8 điểm thành phần (4 kỹ năng riêng biệt + 4 kỹ năng tích hợp)
✅ 1 điểm tổng (Overall Score)
👉 Điểm tổng là trung bình cộng của 4 kỹ năng chính (Listening, Speaking, Reading, Writing), giúp đảm bảo công bằng giữa các kỹ năng ngôn ngữ.
6️⃣ So Sánh Điểm DET Với Các Bài Thi Tiếng Anh Khác
📌 Duolingo đã công bố bảng quy đổi điểm DET sang IELTS & TOEFL iBT:
DET | IELTS | TOEFL iBT |
---|---|---|
65 | 5.0 | 50-60 |
85 | 6.0 | 70-80 |
95 | 6.5 | 85-90 |
105 | 7.0 | 95-105 |
120+ | 7.5+ | 110+ |
📌 Lưu ý: Không có quy đổi chính thức tuyệt đối, vì mỗi bài thi có tiêu chí đánh giá riêng.
7️⃣ Điều Gì Khiến Hệ Thống Điểm DET Đặc Biệt?
🔹 Bài thi ngắn gọn (~1 giờ) 🕒
👉 Gồm 3 phần: kiểm tra thích ứng (adaptive test), phỏng vấn video, và bài luận.
🔹 Điểm số có giá trị trong 2 năm 📆
👉 Giống như IELTS & TOEFL, điểm DET có hiệu lực trong 24 tháng.
🔹 Nhận kết quả nhanh chóng (trong 48 giờ) 🚀
👉 So với IELTS (5-7 ngày) và TOEFL (6 ngày trở lên), DET có thời gian trả kết quả nhanh hơn đáng kể.
🔹 Có thể thi từ bất kỳ đâu 🌍
👉 Không cần đến trung tâm thi, bạn có thể thi ngay tại nhà, miễn là tuân thủ các quy tắc của Duolingo.
📌 Tóm lại: DET là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn chứng chỉ tiếng Anh nhanh, linh hoạt, chi phí hợp lý & được công nhận toàn cầu.